Có 2 kết quả:

閱讀 yuè dú ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ阅读 yuè dú ㄩㄝˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to read
(2) reading

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read
(2) reading

Bình luận 0